Thông tin hỗ trợ
Hotline:
091.5596.535
098.6219.626
0389.668.979
098.161.1919
0247.300.1818
Email:
info.banhay@gmail.com
Địa chỉ chi nhánh
MB:Số 303 -318 Vĩnh Hưng- Hoàng Mai- HN
MN:Số 221 Tô Ký - Hóc Môn - HCM
Quảng Cáo
Home > Chống sét lan truyền > Chống sét lan truyền DEHN > Chống sét đường tín hiệu > Chống sét 10 đường data T1

Chống sét 10 đường data T1

Chống sét 10 đường data T1

Nguồn gốc xuất xứ: Đức
Giá:
Đơn vị: Cái
Khối lượng:
Mã sản phẩm: 907401
Thương hiệu: DEHN
Số lượng tối thiểu cung cấp: 1  Cái
Số lượng có thể cung cấp: 10  Cái/ngày
Thời gian cung cấp: 1- 3 ngày
Bảo hành: 2 năm
Mô tả hoặc các tên gọi khác:DRL 10 B 180 FSD, 907 401, DRL10 B180FSD, 907401, chống sét 10 đường data E1, chống sét 10 đường data T1, chống sét 10 đường data XDSL. chống sét đường ADSL, chống sét lan truyền, chống sét, chống sét tổng đài, chống sét đường trung kế tổng đài, chống sét 10 đường trung kế tổng đài

DRL 10 B 180 FSD, 907 401, DRL10 B180FSD, 907401, chống sét 10 đường data E1, chống sét 10 đường data T1, chống sét 10 đường data XDSL. chống sét đường ADSL, chống sét lan truyền, chống sét, chống sét tổng đài, chống sét đường trung kế tổng đài, chống sét 10 đường trung kế tổng đài

Thiết bi chống sét sơ cấp DRL 10B 180 FSD cho 10 đường data (E1, T1 or XDSL) theo chuẩn IEC 61643-21 chịu xung 10/350 µs là 5 kA, xung 8/20 µs là 10kA, điện áp làm việc lớn nhất 180V, có cảnh báo bằng màu khi module bảo vệ hỏng, thay thế từng module dễ dàng.

 

Lightning current arrester plug-in block

DEHNrapid LSA, SPD class TYPE 1,

for 10/2 LSA disconnection block,

complete supplied with 10 GDT 230 B3 FSD,

tested acc. to EN 61643-21, extendible

to a combined lightning current and surge

arrester with DRL protective plug,

integrated disconnection block contacts

allow for testing, measuring and patching

at plugged-in protection, GDT‘s with

fail-safe function and visual fault indicator

Nominal current: 0.4A

Max. continuous operating d.c. voltage: 180V

 

delivery and installation.

 

Brand: DEHN + SÖHNE

Type: DRL 10 B 180 FSD

Part No.: 907401

 

or equivalent.

 

Downloads Tài liệu / Catalogue / Further Information:

Catalogue 1

 

Catalogue 2

Trang chủ