BXT ML2 BE S, BXT ML2 BE S 5, 920 220, BXT ML2 BE S 12, 920 222, BXT ML2 BE S 24, 920 224, BXT ML2 BE S 36, 920 226, BXT ML2 BE S 48, 920 225, BXTML2BES5, 920220, BXTML2BES12, 920222, BXTML2BES24, 920224, BXTML2BES36, 920226, BXTML2BES48, 920225, chống sét cho đường tín hiệu không đối xứng, chống sét đầu đo tín hiệu, chống sét đường tín hiệu đo, chống sét tín hiệu đo, chống sét, chống sét lan truyền
BXT ML2…
BE S 5
BE S 12
BE S 24
BE S 48
Cấp bảo vệ của module
T1+P1
T1+P1
T1+P1
T1+P1
Hệ thống theo dõi SPD
LifeCheck
LifeCheck
LifeCheck
LifeCheck
Điện áp làm việc UN
5 V
12 V
24 V
48 V
Điện áp liên tục d.c UC
6.0 V
15 V
33 V
54 V
Điện áp liên tục a.c UC
4.2 V
10.6 V
23.3 V
38.1 V
Dòng làm việc tại 45oC IL
1.0 A
1.0 A
1.0 A
1.0 A
Dòng xung toàn bộ (10/350ms) Iimp
10 kA
10 kA
10 kA
10 kA
Dòng xung trên mỗi dây (10/350ms) Iimp
2.5 kA
2.5 kA
2.5 kA
2.5 kA
Dòng xung trung bình (8/20ms) In
20 kA
20 kA
20 kA
20 kA
Điện áp bảo vệ dây-dây UP
≤ 29 V
≤ 50 V
≤ 102 V
≤ 160 V
Điện áp bảo vệ dây-PG
≤ 27 V
≤ 37 V
≤ 66 V
≤ 95 V
Điện áp bảo vệ dây-dây với xung 1kV/ms
≤ 18 V
≤ 38 V
≤ 90 V
≤ 140 V
Điện áp bảo vệ dây-PG với xung 1kV/ms
≤ 9 V
≤ 19 V
≤ 45 V
≤ 70 V
Trở kháng vào mỗi dây
1.0 ohm
1.8 ohm
1.8 ohm
1.8 ohm
Băng tần làm việc
1.0 MHz
2.7 MHz
6.8 MHz
8.7 MHz
Điện dung dây-dây C
≤ 2.7 nF
≤ 1.0 nF
≤ 0.5 nF
≤ 0.35 nF
Điện dung dây-PG C
≤ 5.4 pF
≤ 2.0 pF
≤ 1.0 pF
≤ 0.7 nF
Nhiệt độ làm việc
-40oC...+80oC
-40oC...+80oC
-40oC...+80oC
-40oC...+80oC
Tiêu chuẩn bảo vệ (lắp đặt)
IP 20
IP 20
IP 20
IP 20
Gá lắp vào
phần đế
phần đế
phần đế
phần đế
Nối tiếp địa vào
phần đế
phần đế
phần đế
phần đế
Vật liệu làm vỏ
Polyamide PA 6.6
Polyamide PA 6.6
Polyamide PA 6.6
Polyamide PA 6.6
Màu
vàng
vàng
vàng
vàng
Tiêu chuẩn kiểm định
IEC 61643-21
IEC 61643-21
IEC 61643-21
IEC 61643-21
Mã đặt hàng
BXT ML2 BE S 5
BXT ML2 BE S 12
BXT ML2 BE S 24
BXT ML2 BE S 48
Mã hiệu
920220
920222
920224
920225
Downloads Tài liệu / Catalogue / Further Information: