Thông tin hỗ trợ
Hotline:
0389.668.979
091.5596.535
098.161.1919
098.6219.626
0247.300.1818
Email:
info.banhay@gmail.com
Địa chỉ chi nhánh
MB:Số 303 -318 Vĩnh Hưng- Hoàng Mai- HN
MN:Số 221 Tô Ký - Hóc Môn - HCM
Quảng Cáo
Home > Chống sét lan truyền > Chống sét lan truyền DEHN > Chống sét đường tín hiệu > Chống sét đường điện thoại

Chống sét đường điện thoại

Chống sét đường điện thoại

Nguồn gốc xuất xứ: Đức
Giá:
Đơn vị: Cái
Khối lượng:
Mã sản phẩm:
Thương hiệu: DEHN
Số lượng tối thiểu cung cấp: 1  Cái
Số lượng có thể cung cấp: 10  Cái/ngày
Thời gian cung cấp: 1- 3 ngày
Bảo hành: 2 năm
Mô tả hoặc các tên gọi khác:BXT ML4 BE, BXT ML4 BE 5, 920320, BXT ML4 BE 12, 920322, BXT ML4 BE 24, 920324, BXT ML4 BE 36, 920336, BXT ML4 BE 48, 920325, BXT ML4 BE 60, 920326, BXT ML4 BE 180, 920 327, chống sét đường tín hiệu truyền thông, chống sét đường tín hiệu chống sét đường truyền thông, chống sét đường điện thoại, chống sét đường ADSL, chống sét đường data, chống sét lan truyền đường tín hiệu, chống sét, chống sét tổng đài, chống sét điện thoại, chống sét đường tín hiệu truyền thông điện áp 24V, chống sét đường tín hiệu đo lường, chống sét tín hiệu đo, chống sét tín hiệu đo lường

BXT ML4 BE, BXT ML4 BE 5, 920320, BXT ML4 BE 12, 920322, BXT ML4 BE 24, 920324, BXT ML4 BE 36, 920336, BXT ML4 BE 48, 920325, BXT ML4 BE 60, 920326, BXT ML4 BE 180, 920 327, chống sét đường tín hiệu truyền thông, chống sét đường tín hiệu chống sét đường truyền thông, chống sét đường điện thoại, chống sét đường ADSL, chống sét đường data, chống sét lan truyền đường tín hiệu, chống sét, chống sét tổng đài, chống sét điện thoại, chống sét đường tín hiệu truyền thông điện áp 24V, chống sét đường tín hiệu đo lường, chống sét tín hiệu đo, chống sét tín hiệu đo lường

 

Mã sp : BXT ML4 BE 5...180 

 

BXT ML4 BE 5

BXT ML4 BE 12

BXT ML4 BE 24

BXT ML4 BE 36

BXT ML4 BE 48

BXT ML4 BE 60

BXT ML4 BE 180

 

Thiết bị chống sét kết hợp chống sôc cho đường tín hiệu đo lường kiểu bảo vệ 4 dây ứng dụng cho các giao diện không cân bằng, bảo vệ các đầu đo tín hiệu ra từ 0-20mA hoặc 4-20mA, tích hợp đa cấp bảo vệ theo tiêu chuẩn IEC 61643-21, chịu xung 10/350µs là 10kA, xung 8/20µs là 20kA, trở kháng vào 1.8Ohm, có tính năng kiểm tra trực tuyến tình trạng thiết bị

 

Thiết bị chống sét tích hợp 2 cấp bảo vệ đường dây tín hiệu kiểu module gắn trên din rail

• Khả năng giải phóng dòng xung năng lượng đạt yêu cầu cao nhất về bảo vệ tín hiệu cho 2dây, 3 dây hoặc 4dây với kích thước lắp đặt yêu cầu nhỏ nhất.

• Module chống sét bảo vệ 2 dây có lựa chọn kết nối kiểu gián tiếp hoặc trực tiếp với tiếp địa

• Tích hợp cảnh báo 3 trạng thái tích hợp chức năng giám sát cảnh báo sớm thong qua tính năng kiểm tra trực tuyến

• Kiểm tra và giám sát khả năng làm việc của module bảo vệ không cần tiếp xúc bằng thiết bị kiểm tra cầm tay DRC LC hoặc module giám sát tại chỗ

• Module thiết kế chịu rung xóc, va đâp theo tiêu chuẩn đảm bảo vận hành an toan

• Với thiết kế kiểu đế dung chung (lắp lẫn) cho phép sử dụng lắp nhiều kiểu module bảo vệ phù hợp với kiểu đường tín hiệu cần bảo vệ Module bảo vệ tích hợp 2 cấp bảo vệ trong 1, tối ưu hoá không gian lắp đặt với tính năng kiểm tra trực tuyến giám sát trạng thái làm việc của module bảo vệ, bảo vệ 4dây cho giao diện không cân bằng và các ứng dụng thông thường khác. Ứng dụng bảo vệ chống sét cho vùng OA-2 và cao hơn theo tiêu chuẩn IEC

 

 

Đặc tính kỹ thuật: BXT ML4 …

 

BXT ML4 …

BE 5

BE 12

BE 24

BE 36

BE 48

BE 60

BE 180

Cấp bảo vệ của module

T1+P1

T1+P1

T1+P1

T1+P1

T1+P1

T1+P1

T1+P2

Hệ thống theo dõi SPD

LifeCheck

LifeCheck

LifeCheck

Lifecheck

LifeCheck

LifeCheck

LifeCheck

Điện áp làm việc UN

5V

12V

24V

36V

48V

60V

180V

Điện áp liên tục dc UC

6.0V

15V

33V

45V

54V

70V

180V

Điện áp liên tục ac UC

4.2V

10.6V

23.3V

31V

38.1V

49.5V

127V

Dòng làm việc tại 40oC IL

1.0A

0.75A

0.75A

1.8A

0.75A

1.0A

1.0A

Dòng xung toàn bộ Iimp (10/350ms)

10kA

10kA

10kA

10kA

10kA

10kA

10kA

Dòng xung trung bình In

20kA

20kA

20kA

20kA

20kA

20kA

20kA

Điện áp bảo vệ dây-dây UP

≤29V

≤50V

≤102V

-

≤160V

≤220V

≤520V

Điện áp bảo vệ dây-PG

≤27V

≤37V

≤66V

≤85V

≤95V

≤125V

≤300V

Điện áp bảo vệ dây-dây với xung 1kV/ms

≤18V

≤38V

≤90V

≤112V

≤140V

≤180V

≤500V

Điện áp bảo vệ dây-PG với xung 1kV/ms

≤9V

≤19V

≤45V

≤56V

≤70V

≤90V

≤250V

Trở kháng vào mỗi dây

1.0 ohm

1.8 ohm

1.8 ohm

0.43 ohm

1.8 ohm

1.0 ohm

1.0 ohm

Băng tần làm việc

1.0 MHz

2.7 MHz

6.8 MHz

3.8 MHz

8.7 MHz

9.0 MHz

25.0 MHz

Môi trường lắp đặt

IP20

IP20

IP20

IP20

IP20

IP20

IP20

Tiêu chuẩn kiểm định

IEC61643-21, UL 497B

IEC61643-21, UL 497B

IEC61643-21, UL 497B

IEC61643-21

-

IEC61643-21, UL 497B

IEC61643-21, UL 497B

IEC61643-21, UL 497B

Chứng nhận chất lượng

CSA, VdS

CSA, VdS

CSA, UL, VdS

-

CSA, VdS

CSA, VdS

CSA, UL, VdS

Mã đặt hàng

BXT ML4 BE 5

BXT ML4 BE 12

BXT ML4 BE 24

BXT ML4 BE 36

BXT ML4 BE 48

BXT ML4 BE 60

BXT ML4 BE 180

Mã hiệu

920320

920322

920324

920336

920325

920326

920327

 

 

Downloads Tài liệu / Catalogue / Further Information:

Lắp đặt - Installation

BXT ML4 BE 5, 920320

BXT ML4 BE 12, 920322

BXT ML4 BE 24, 920324

BXT ML4 BE 36, 920336

BXT ML4 BE 48, 920325

BXT ML4 BE 60, 920326

BXT ML4 BE 180, 920 327

 

Trang chủ