BXT ML2 BD S, BXT ML2 BD S 5, BXTML2BDS5, 920240, BXT ML2 BD S 12, 920 242, 920242, BXT ML2 BD S 24, 920 244, BXTML2BDS24, 920244, BXT ML2 BD S 48, 920 245, BXTML2BDS48, 920245, BXT ML2 BD 180, 920 247, BXT ML2 BD S 180, 920247, BXTML2BD180, BXTML2BDS180, chống sét đường tín hiệu cân bằng, chống sét đường tín hiệu không cân bằng, chống sét đường tín hiệu đo, chống sét đường tín hiệu, chống sét, chống sét lan truyền, chống sét đầu đo tín hiệu, chống sét đầu đo
BXT ML2…
BD S 5
BD S 12
BD S 24
BD S 48
BD 180
Cấp bảo vệ của module
T1+P1
T1+P1
T1+P1
T1+P1
T1+P1
Hệ thống theo dõi SPD
LifeCheck
LifeCheck
LifeCheck
LifeCheck
LifeCheck
Điện áp làm việc UN
5 V
12 V
24 V
48 V
180 V
Điện áp liên tục d.c UC
6.0 V
15 V
33 V
54 V
180 V
Điện áp liên tục a.c UC
4.2 V
10.6 V
23.3 V
38.1 V
127 V
Dòng làm việc tại 45oC IL
1.0 A
1.0 A
1.0 A
1.0 A
1.0 A
Dòng xung toàn bộ (10/350ms) Iimp
10 kA
10 kA
10 kA
10 kA
10 kA
Dòng xung trên mỗi dây (10/350ms) Iimp
2.5 kA
2.5 kA
2.5 kA
2.5 kA
2.5 kA
Dòng xung trung bình (8/20ms) In
20 kA
20 kA
20 kA
20 kA
20 kA
Điện áp bảo vệ dây-dây UP
≤ 25 V
≤ 26 V
≤ 52 V
≤ 80 V
≤ 270 V
Điện áp bảo vệ dây-PG
≤ 550 V
≤ 550 V
≤ 550 V
≤ 550 V
≤ 550 V
Điện áp bảo vệ dây-dây với xung 1kV/ms
≤ 9 V
≤ 19 V
≤ 45 V
≤ 70 V
≤ 250 V
Điện áp bảo vệ dây-PG với xung 1kV/ms
≤ 550 V
≤ 550 V
≤ 550 V
≤ 550 V
≤ 550 V
Trở kháng vào mỗi dây
1.0 ohm
1.0 ohm
1.0 ohm
1.0 ohm
1.0 ohm
Băng tần làm việc
1.0 MHz
2.8 MHz
7.8 MHz
8.7 MHz
25.0 MHz
Điện dung dây-dây C
≤ 5.4 nF
≤ 2.0 nF
≤ 1.0 nF
≤ 0.7 nF
≤ 240 pF
Điện dung dây-PG C
≤ 16 pF
≤ 16 pF
≤ 16 pF
≤ 16 pF
≤ 16 pF
Nhiệt độ làm việc
-40oC...+80oC
-40oC...+80oC
-40oC...+80oC
-40oC...+80oC
-40oC...+80oC
Tiêu chuẩn bảo vệ (lắp đặt)
IP 20
IP 20
IP 20
IP 20
IP 20
Gá lắp vào
phần đế
phần đế
phần đế
phần đế
phần đế
Nối tiếp địa vào
phần đế
phần đế
phần đế
phần đế
phần đế
Vật liệu làm vỏ
Polyamide PA 6.6
Polyamide PA 6.6
Polyamide PA 6.6
Polyamide PA 6.6
Polyamide PA 6.6
Màu
vàng
vàng
vàng
vàng
vàng
Tiêu chuẩn kiểm định
IEC 61643-21
IEC 61643-21
IEC 61643-21
IEC 61643-21
IEC 61643-21
Mã đặt hàng
BXT ML2 BD S 5
BXT ML2 BD S 12
BXT ML2 BD S 24
BXT ML2 BD S 48
BXT ML2 BD 180
Mã hiệu
920240
920242
920244
920245
920247
Downloads Tài liệu / Catalogue / Further Information: