BXT ML4 BD, BXT ML4 BD 5, 920340, BXT ML4 BD 12, 920342, BXT ML4 BD 24, 920344, BXT ML4 BD 48, 920345, BXT ML4 BD 60, 920346, BXT ML4 BD 180, 920347, Chống sét đường tín hiệu truyền thông, chống sét đường tín hiệu, chống sét đường truyền thông, chống sét đường điện thoại, chống sét đường ADSL, chống sét đường data, chống sét lan truyền đường tín hiệu, chống sét, chống sét tổng đài, chống sét điện thoại, chống sét đường XDSL
Mã sp : BXT ML4 BD 5...180
BXT ML4 BD 5, 920 340
BXT ML4 BD 12, 920 342
BXT ML4 BD 24, 920 344
BXT ML4 BD 48, 920 345
BXT ML4 BD 60, 920 346
BXT ML4 BD 180, 920 347
Thiết bị chống sét tích hợp 2 cấp bảo vệ đường dây tín hiệu kiểu module gắn trên din rail
• Khả năng giải phóng dòng xung năng lượng đạt yêu cầu cao nhất về bảo vệ tín hiệu cho 2dây, 3 dây hoặc 4dây với kích thước lắp đặt yêu cầu nhỏ nhất.
• Module chống sét bảo vệ 2 dây có lựa chọn kết nối kiểu gián tiếp hoặc trực tiếp với tiếp địa
• Tích hợp cảnh báo 3 trạng thái tích hợp chức năng giám sát cảnh báo sớm thong qua tính năng kiểm tra trực tuyến
• Kiểm tra và giám sát khả năng làm việc của module bảo vệ không cần tiếp xúc bằng thiết bị kiểm tra cầm tay DRC LC hoặc module giám sát tại chỗ
• Module thiết kế chịu rung xóc, va đâp theo tiêu chuẩn đảm bảo vận hành an toan
• Với thiết kế kiểu đế dung chung (lắp lẫn) cho phép sử dụng lắp nhiều kiểu module bảo vệ phù hợp với kiểu đường tín hiệu cần bảo vệ Module bảo vệ tích hợp 2 cấp bảo vệ trong 1, tối ưu hoá không gian lắp đặt, với tính năng kiểm tra trực tuyến giám sát trạng thái làm việc của module bảo vệ, bảo vệ 2đôi dây tín hiệu không cân bằng cách điện. Ứng dụng bảo vệ tối ưu cho 2 đôi dây, bảo vệ cao nhất theo tiêu chuẩn IEC về bảo dây tín hiệu cho vùng OA-2 và cao hơn.
Đặc tính kỹ thuật
BXT ML4 …
BD 5
BD 12
BD 24
BD 48
BD 60
BD 180
Cấp bảo vệ của module
T1+P1
T1+P1
T1+P1
T1+P1
T1+P1
T1+P2
Hệ thống theo dõi SPD
LifeCheck
LifeCheck
LifeCheck
LifeCheck
LifeCheck
LifeCheck
Điện áp làm việc UN
5V
12V
24V
48V
60V
180V
Điện áp liên tục dc UC
6.0V
15V
33V
54V
70V
180V
Điện áp liên tục ac UC
4.2V
10.6V
23.3V
38.1V
49.5V
127V
Dòng làm việc tại 40oC IL
1.0A
1.0A
1.0A
1.0A
1.0A
0.75A
Dòng xung toàn bộ Iimp (10/350ms)
10kA
10kA
10kA
10kA
10kA
10kA
Dòng xung trung bình In
20kA
20kA
20kA
20kA
20kA
20kA
Điện áp bảo vệ dây-dây UP
≤25V
≤26V
≤52V
≤80V
≤110V
≤270V
Điện áp bảo vệ dây-PG
≤550V
≤550V
≤550V
≤550V
≤550V
≤550V
Điện áp bảo vệ dây-dây với xung 1kV/ms
≤9V
≤19V
≤45V
≤70V
≤90V
≤250V
Điện áp bảo vệ dây-PG với xung 1kV/ms
≤550V
≤550V
≤550V
≤550V
≤550V
≤550V
Trở kháng vào mỗi dây
1.0 ohm
1.0 ohm
1.0 ohm
1.0 ohm
1.0 ohm
1.0 ohm
Băng tần làm việc
1.0 MHz
2.8 MHz
7.8 MHz
8.7 MHz
11.0 MHz
25.0 MHz
Môi trường lắp đặt
IP20
IP20
IP20
IP20
IP20
IP20
Tiêu chuẩn kiểm định
IEC61643-21, UL 497B
IEC61643-21, UL 497B
IEC61643-21, UL 497B
IEC61643-21, UL 497B
IEC61643-21, UL 497B
IEC61643-21, UL 497B
Chứng nhận chất lượng
CSA, VdS
CSA, VdS
CSA, UL, VdS
CSA, VdS
CSA, VdS
CSA, UL, VdS
Mã đặt hàng
BXT ML4 BD 5
BXT ML4 BD 12
BXT ML4 BD 24
BXT ML4 BD 48
BXT ML4 BD 60
BXT ML4 BD 180
Mã hiệu
920340
920342
920344
920345
920346
920347
Downloads Tài liệu / Catalogue / Further Information: