BXT ML4 BE C 12, 920 362, BXTML4BEC12, 920362, BXTML4BEC 24, 920364, BXT ML4 BE C 24, 920 364, chống sét đường tín hiệu, chống sét đường tín hiệu đo lường, chống sét đường truyền thông, chống sét tín hiệu đo lường, chống sét lan truyền, chống sét, chống sét đường ADSL, chống sét đường điện thoại
Mã sp : BXT ML4 BE C 12; BXT ML4 BE C 24
Ø Thiết bị chống sét tích hợp 2 cấp bảo vệ đường dây tín hiệu kiểu module gắn trên din rail
Ø Khả năng giải phóng dòng xung năng lượng đạt yêu cầu cao nhất về bảo vệ tín hiệu cho 2 đôi dây và bảo vệ với kích thước lắp đặt yêu cầu nhỏ nhất.
Ø Tích hợp cảnh báo 3 trạng thái tích hợp chức năng giám sát cảnh báo sớm thông qua tính năng kiểm tra trực tuyến Kiểm tra và giám sát khả năng làm việc của module bảo vệ không cần tiếp xúc bằng thiết bị kiểm tra cầm tay DRC LC hoặc module giám sát tại chỗ
Ø Module thiết kế chịu rung xóc, va đập theo tiêu chuẩn đảm bảo vận hành an toàn
Ø Với thiết kế kiểu đế dùng chung cho phép sử dụng lắp nhiều kiểu module bảo vệ phù hợp với kiểu đường tín hiệu cần bảo vệ Module bảo vệ tích hợp 2 cấp bảo vệ trong 1, tối ưu hoá không gian lắp đặt, với tính năng kiểm tra trực tuyến giám sát trạng thái làm việc của module bảo vệ, bảo vệ 2 đôi dây tín hiệu cân bằng, với mạch bảo vệ cho di-ốt ở đầu vào, cho vòng lặp hiện thời và bộ ghép quang đầu vào. Ứng dụng bảo vệ tối ưu cho 2 đôi dây, bảo vệ cao nhất theo tiêu chuẩn IEC về bảo dây tín hiệu cho vùng OA-2 và cao hơn.
Đặc tính kỹ thuật: BXT ML4 BE C 12, BXT ML4 BE C 24
BXT ML4 BE C...
BXT ML4 BE C 12
BXT ML4 BE C 24
Cấp bảo vệ của module
T1+P1
T1+P1
Hệ thống theo dõi SPD
LifeCheck
LifeCheck
Điện áp làm việc UN
12 V
24 V
Điện áp liên tục d.c UC
15 V
33 V
Điện áp liên tục a.c UC
10.6 V
23.3 V
Dòng làm việc tại 45oC IL
0.1 A
0.1 A
Dòng xung toàn bộ (10/350ms) Iimp
10 kA
10 kA
Dòng xung trên mỗi dây (10/350ms) Iimp
2.5 kA
2.5 kA
Dòng xung trung bình (8/20ms) In
20 kA
20 kA
Điện áp bảo vệ dây-dây UP
≤ 30 V
≤ 52 V
Điện áp bảo vệ dây-PG
≤ 35 V
≤ 66 V
Điện áp bảo vệ dây-dây với xung 1kV/ms
≤ 19 V
≤ 45 V
Điện áp bảo vệ dây-PG với xung 1kV/ms
≤ 19 V
≤ 45 V
Trở kháng vào mỗi dây
13.8 ohm
28.8 ohm
Băng tần làm việc
0.85 MHz
1.7 MHz
Điện dung dây-dây C
≤ 3.2 nF
≤ 1.5 nF
Điện dung dây-PG C
≤ 3.2 nF
≤ 1.5 nF
Nhiệt độ làm việc
-40oC...+80oC
-40oC...+80oC
Tiêu chuẩn bảo vệ (lắp đặt)
IP 20
IP 20
Gá lắp vào
phần đế
phần đế
Nối tiếp địa vào
phần đế
phần đế
Vật liệu làm vỏ
Polyamide PA 6.6
Polyamide PA 6.6
Màu
vàng
vàng
Tiêu chuẩn kiểm định
IEC 61643-21, UL 497B
IEC 61643-21, UL 497B
Chứng nhận chất lượng
CSA, VdS
CSA, VdS
Mã đặt hàng
BXT ML2 BE C 24
BXT ML2 BE C 24
Mã hiệu
920362
920364
Downloads Tài liệu / Catalogue / Further Information:
BXT ML4 BE C 12, 920362, 920 362
BXT ML4 BE C 24, 920364, 920 364