DEHNrapid LSA Chống sét tới 10 đường viễn thông, DRL RE 5, 907 420, DRLRE5, 907420, DRL RE 12, 907 421, DRLRE12, 907421, DRLRE24, 907422, DRLRE48, 907423, DRL RE 60, 907 424, DRLRE60, 907424, DRL RE 180, 907 425, DRLRE180, 907425, DRL RD 5, 907 440, DRLRD5, 907440, DRL RD 12, 907 441, DRLRD12, 907441, DRL RD 24, 907442, DRL RD 48, 907443, DRL RD 60, 907444, DRL RD 110, 907445, DRL PD 180, 907430, DRL HD 5, 907465, DRL HD 24, 907470
DRL RE…
DRL RE 5
DRL RE 12
DRL RE 24
DRL RE 48
DRL RE 60
DRL RE 180
Cấp bảo vệ
T3+P1
T3+P1
T3+P1
T3+P1
T3+P1
T3+P1
Điện áp làm việc UN
5 V
12 V
24 V
48 V
60 V
180 V
Điện áp liên tục d.c UC
6 V
14 V
28 V
54 V
70 V
180 V
Điện áp liên tục a.c UC
4.2 V
9.5 V
19.5 V
38 V
49.5 V
127 V
Dòng làm việc IL
0.4 A
0.4 A
0.4 A
0.4 A
0.4 A
0.1 A
Dòng xung toàn bộ (10/350ms) khi kết hợp với DRL 10 B… Iimp
5 kA
5 kA
5 kA
5 kA
5 kA
5 kA
Dòng xung trên mỗi dây (10/350ms) khi kết hợp với DRL 10 B… Iimp
2.5 kA
2.5 kA
2.5 kA
2.5 kA
2.5 kA
2.5 kA
Dòng xung toàn bộ (8/20ms) khi kết hợp với DRL 10 B… In
10 kA
10 kA
10 kA
10 kA
10 kA
10 kA
Dòng xung trên mỗi dây (8/20ms) khi kết hợp với DRL 10 B… In
5 kA
5 kA
5 kA
5 kA
5 kA
5 kA
Điện áp bảo vệ dây-PG khi kết hợp với DRL 10 B… UP
≤ 40 V
≤ 45 V
≤ 65 V
≤ 95 V
≤ 115 V
≤ 280 V
Điện áp bảo vệ dây-dây với xung 1kV/ms UP
≤ 17.0 V
≤ 36 V
≤ 72 V
≤ 135 V
≤ 185 V
≤ 500 V
Điện áp bảo vệ dây-PG với xung 1kV/ms UP
≤ 9.5 V
≤ 19 V
≤ 38 V
≤ 70 V
≤ 95 V
≤ 270 V
Trở kháng vào mỗi dây
4.7 ohm
4.7 ohm
4.7 ohm
6.8 ohm
6.8 ohm
4.7 ohm
Băng tần làm việc
0.95 MHz
2.7 MHz
4.5 MHz
7.35 MHz
10.5 MHz
42 MHz
Điện dung dây-dây C
≤ 3 nF
≤ 1 nF
≤ 0.55 pF
≤ 350 pF
≤ 250 pF
≤ 50 pF
Nhiệt độ làm việc
-40oC...+80oC
-40oC...+80oC
-40oC...+80oC
-40oC...+80oC
-40oC...+80oC
-40oC...+80oC
Tiêu chuẩn lắp đặt
IP 20
IP 20
IP 20
IP 20
IP 20
IP 20
Gá lắp vào
LSA disconection block 2/10 or DRL 10 B…
Nối tiếp địa vào
phần đế
phần đế
phần đế
phần đế
phần đế
phần đế
Vật liệu làm vỏ
Polyamide PA 6.6
Polyamide PA 6.6
Polyamide PA 6.6
Polyamide PA 6.6
Polyamide PA 6.6
Polyamide PA 6.6
Màu
vàng
vàng
vàng
vàng
vàng
vàng
Tiêu chuẩn kiểm định
IEC 61643-21
IEC 61643-21
IEC 61643-21
IEC 61643-21
IEC 61643-21
IEC 61643-21
Chứng nhận chất lượng
VdS
VdS
VdS
VdS
VdS
VdS
Mã đặt hàng
DRL RE 5
DRL RE 12
DRL RE 24
DRL RE 48
DRL RE 60
DRL RE 180
Mã hiệu
907420
907421
907422
907423
907424
907425
DRL RD…
DRL RD 5
DRL RD 12
DRL RD 24
DRL RD 48
DRL RD 60
DRL RD 110
Cấp bảo vệ
T3+P1
T3+P1
T3+P1
T3+P1
T3+P1
T3+P1
Điện áp làm việc UN
5 V
12 V
24 V
48 V
60 V
110 V
Điện áp liên tục d.c UC
6 V
14 V
28 V
54 V
70 V
180 V
Điện áp liên tục a.c UC
4.2 V
9.5 V
19.5 V
38 V
49.5 V
127 V
Dòng làm việc IL
0.4 A
0.4 A
0.4 A
0.4 A
0.4 A
0.4 A
Dòng xung toàn bộ (10/350ms) khi kết hợp với DRL 10 B… Iimp
5 kA
5 kA
5 kA
5 kA
5 kA
5 kA
Dòng xung trên mỗi dây (10/350ms) khi kết hợp với DRL 10 B… Iimp
2.5 kA
2.5 kA
2.5 kA
2.5 kA
2.5 kA
2.5 kA
Dòng xung toàn bộ (8/20ms) khi kết hợp với DRL 10 B… In
10 kA
10 kA
10 kA
10 kA
10 kA
10 kA
Dòng xung trên mỗi dây (8/20ms) khi kết hợp với DRL 10 B… In
5 kA
5 kA
5 kA
5 kA
5 kA
5 kA
Điện áp bảo vệ dây-PG khi kết hợp với DRL 10 B… UP
≤ 500 V
≤ 500 V
≤ 500 V
≤ 500 V
≤ 500 V
≤ 500 V
Điện áp bảo vệ dây-dây với xung 1kV/ms UP
≤ 8.5 V
≤ 18 V
≤ 36 V
≤ 70 V
≤ 95 V
≤ 250 V
Trở kháng vào mỗi dây
2.2 ohm
2.2 ohm
2.2 ohm
4.7 ohm
4.7 ohm
4.7 ohm
Băng tần làm việc
1 MHz
2.7 MHz
5.4 MHz
7.8 MHz
11 MHz
20 MHz
Điện dung dây-dây C
≤ 5.5 nF
≤ 2.0 nF
≤ 1.1 nF
≤ 700 pF
≤ 500 pF
≤ 200 pF
Nhiệt độ làm việc
-40oC...+80oC
-40oC...+80oC
-40oC...+80oC
-40oC...+80oC
-40oC...+80oC
-40oC...+80oC
Tiêu chuẩn lắp đặt
IP 20
IP 20
IP 20
IP 20
IP 20
IP 20
Gá lắp vào
LSA disconection block 2/10 or DRL 10 B…
Vật liệu làm vỏ
Polyamide PA 6.6
Polyamide PA 6.6
Polyamide PA 6.6
Polyamide PA 6.6
Polyamide PA 6.6
Polyamide PA 6.6
Màu
vàng
vàng
vàng
vàng
vàng
vàng
Tiêu chuẩn kiểm định
IEC 61643-21
IEC 61643-21
IEC 61643-21
IEC 61643-21
IEC 61643-21
IEC 61643-21
Chứng nhận chất lượng
VdS
VdS
VdS
VdS
VdS
---
Mã đặt hàng
DRL RD 5
DRL RD 12
DRL RD 24
DRL RD 48
DRL RD 60
DRL RD 110
Mã hiệu
907440
907441
907442
907443
907444
907445
DRL PD 180
Cấp bảo vệ
T3+P1
Điện áp làm việc UN
180 V
Điện áp liên tục d.c UC
180 V
Điện áp liên tục a.c UC
127 V
Dòng làm việc IL
0.1 A
Dòng xung toàn bộ (10/350ms) khi kết hợp với DRL 10 B… Iimp
5 kA
Dòng xung trên mỗi dây (10/350ms) khi kết hợp với DRL 10 B… Iimp
2.5 kA
Dòng xung toàn bộ (8/20ms) khi kết hợp với DRL 10 B… In
10 kA
Dòng xung trên mỗi dây (8/20ms) khi kết hợp với DRL 10 B… In
5 kA
Điện áp bảo vệ dây-PG khi kết hợp với DRL 10 B… UP
≤ 500 V
Điện áp bảo vệ dây-dây với xung 1kV/ms UP
≤ 270 V
Trở kháng vào mỗi dây
12 ohm
Băng tần làm việc
61 MHz
Điện dung dây-dây C
≤ 80 pF
Điện dung dây-PG C
≤ 7 pF
Tích hợp bảo vệ quá dòng
Ö
Nhiệt độ làm việc
-40oC...+80oC
Tiêu chuẩn lắp đặt
IP 20
Gá lắp vào
LSA disconection block 2/10 or DRL 10 B…
Vật liệu làm vỏ
Polyamide PA 6.6
Màu
vàng
Tiêu chuẩn kiểm định
IEC 61643-21
Chứng nhận chất lượng
VdS
Mã đặt hàng
DRL PD 180
Mã hiệu
907430
Ảnh sản phẩm / Image
Catalogue DRL RE 5
Catalogue DRL RE 12
Catalogue DRL RE 24
Catalogue DRL RE 48
Catalogue DRL RE 60
Catalogue DRL RE 180
Catalogue DRL RD 5
Catalogue DRL RD 12
Catalogue DRL RD 24
Catalogue DRL RD 48
Catalogue DRL RD 60
Catalogue DRL RD 110
Catalogue DRL PD 180
Catalogue DRL HD 5