Kim thu sét Nimbus 15 nhập khẩu Tây Ban Nha, bán kính bảo vệ 51m
Phân phối kim thu sét Cirprotec Nimbus CPT-L, nhập khẩu kim thu sét phát xạ sớm Cirprotec Nimbus 15, đại lý kim thu sét phát xạ sớm Nimbus 15, kim thu sét phóng tia tiên đạo sớm Cirprotec Nimbus 15, kim thu sét Tây Ban Nha bán kính bảo vệ 51m
Kim thu sét phát xạ sớm bán kính bảo vệ 51m
Xuất xứ: Tây Ban Nha
Bảo hành: 12 tháng
Hãng: Cirprotec
CAM KẾT CHO KHÁCH HÀNG VỀ SẢN PHẦM
– Chúng tôi luôn đặt chất luợng các sản phẩm lên hàng đầu.
– Sản phẩm chính hãng đúng xuất xứ chất lượng.
– Lắp đặt uy tín – Chuyện nghiệp -Bảo hành nhanh chóng.
– Giá cả phải chăng, cam kết thấp nhất so với thị trường.
Hãy liên hệ để được tư vấn về kỹ thuật của sản phẩm hoặc đặt hàng và báo giá các loại sản phẩm
► Chi tiết đặt hàng
- Khả năng cung cấp: 10000 cái /ngày
- Thời gian giao hàng: giao hàng trong ngày, vận chuyển toàn quốc
Công ty cổ phần BANHAY chuyên cung cấp các loại đồng, các loại nhôm, kẽm, thiếc, chì, và các vật liệu chống sét ...
Địa chỉ : Số 303 đường Vĩnh Hưng - Vĩnh Hưng - Hoàng Mai - HàNội
Hotline: 098.161.1919 ( Mr.Toản ) - 098.6219.626 ( Ms.Thương )
Email: info@banhay.com Website: banhay.com
Downloads:
Tài liệu kim thu sét Cirprotec Nimbus 15: View 1 / Download 1
Lắp đặt kim thu sét Cirprotec Nimbus: View / Download
Tài liệu kim thu sét Cirprotec Nimbus: View / Download
Technical Data ValueUnitsCommercial dataCode 77901115 Part Number nimbus 15 EAN 8435297843337 Status Available Tariff code (HS) 8535.40.00 DimensionsPackaging height 110[mm]Packaging width 200[mm]Packaging length 400[mm]Packaging weight 3400[gr]Product height 378,5[mm]Product width 85[mm]Product weight 2875[gr]General dataProduct standards NF C 17-102:2011 Certifications CE; BUREAU VERITAS Insulating material & flammability class Stainless steel 316 Housing color Silver Enclosure IP 67 Temperature range -20 ºC ... +80 ºC Technical featuresEarly streamer emission time 15[ μs]Max. withstood current (10/350)Iimp200[kA]Protection radius based on the model of lighning rod (UNE 21186 / NFC 17-102)Level I (h=3 m)D = 20 m19[m]Level I (h=4 m)D = 20 m25[m]Level I (h=5 m)D = 20 m32[m]Level II (h=3 m)D = 30 m22[m]Level II (h=4 m)D = 30 m30[m]Level II (h=5 m)D = 30 m37[m]Level III (h=3 m)D = 45 m27[m]Level III (h=4 m)D = 45 m36[m]Level III (h=5 m)D = 45 m45[m]Level IV (h=3 m)D = 60 m31[m]Level IV (h=4 m)D = 60 m41[m]Level IV (h=5 m)D = 60 m51[m]Technical featuresMin. cable section 50[mm²]Min. flat tape width 25[mm]Max. flat tape width 30[mm]Min. flat tape thickness 2[mm]Max. flat tape thickness 6[mm]